Bản dịch của từ Accumbency trong tiếng Việt

Accumbency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accumbency (Noun)

əkˈʌmbənsi
əkˈʌmbənsi
01

(hiếm) trạng thái nằm nghiêng.

Rare the state of being accumbent or reclining.

Ví dụ

Accumbency is common during social gatherings like the annual picnic.

Trạng thái nằm ngả là phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như buổi dã ngoại hàng năm.

Accumbency is not encouraged at formal events like weddings or conferences.

Trạng thái nằm ngả không được khuyến khích trong các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc hội nghị.

Is accumbency acceptable during casual meet-ups with friends at cafes?

Trạng thái nằm ngả có được chấp nhận trong các buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè tại quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accumbency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accumbency

Không có idiom phù hợp