Bản dịch của từ Accumbency trong tiếng Việt
Accumbency

Accumbency (Noun)
Accumbency is common during social gatherings like the annual picnic.
Trạng thái nằm ngả là phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như buổi dã ngoại hàng năm.
Accumbency is not encouraged at formal events like weddings or conferences.
Trạng thái nằm ngả không được khuyến khích trong các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc hội nghị.
Is accumbency acceptable during casual meet-ups with friends at cafes?
Trạng thái nằm ngả có được chấp nhận trong các buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè tại quán cà phê không?
Từ "accumbency" đề cập đến trạng thái nằm xuống hoặc ngả người, thường dùng để chỉ hành động hoặc tư thế của cơ thể khi ở trong trạng thái thư giãn hoặc chờ đợi. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể về y học hoặc nghiên cứu thể chất. "Accumbency" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa như đã nêu, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
"Accumbency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accumbere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "cumbere" có nghĩa là "nằm" hoặc "ngả". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả tư thế nằm xuống hoặc ngả người, thường trong bối cảnh ăn uống hoặc thư giãn. Ngày nay, "accumbency" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến tư thế ngả người, đặc biệt trong các tình huống mang tính chất nghi thức hoặc lịch sự, thể hiện sự thoải mái và thư thái.
Từ "accumbency" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực y học, sinh học hoặc mô tả tư thế cơ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, "accumbency" thường không được sử dụng trong văn nói hàng ngày, mà chỉ xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn liên quan đến tư thế hoặc trạng thái nằm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp