Bản dịch của từ Accumulatively trong tiếng Việt
Accumulatively

Accumulatively (Adverb)
The population grew accumulatively over the last decade in New York.
Dân số tăng dần trong suốt thập kỷ qua ở New York.
The city does not develop accumulatively without proper planning and resources.
Thành phố không phát triển dần dần nếu không có kế hoạch và tài nguyên hợp lý.
Did the community grow accumulatively after the new housing project started?
Cộng đồng có phát triển dần dần sau khi dự án nhà ở mới bắt đầu không?
Từ "accumulatively" là trạng từ được hình thành từ tính từ "accumulative", có nghĩa là tích lũy hoặc tích hợp lại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình tăng dần hoặc dồn tụ của các yếu tố qua thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách thức ứng dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực cụ thể.
Từ "accumulatively" bắt nguồn từ động từ Latin "accumulare", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "chất đống". "Accumulare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "cumulare" (chồng chất). Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tích lũy theo thời gian. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh cách thức tích lũy theo từng giai đoạn, phù hợp với cách diễn đạt trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và khoa học xã hội.
Từ "accumulatively" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Listening, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tích lũy dữ liệu, kiến thức hoặc kinh nghiệm qua thời gian. Bên cạnh đó, từ cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học và tài liệu phân tích, khi các tác giả trình bày về sự tăng trưởng hoặc tác động dần dần của các yếu tố cụ thể.