Bản dịch của từ Accumulatively trong tiếng Việt

Accumulatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accumulatively (Adverb)

əkjˈumjəleɪtɪvli
əkjˈumjələtɪvli
01

Theo cách tăng dần về số lượng hoặc mức độ.

In a way that gradually increases in quantity or degree.

Ví dụ

The population grew accumulatively over the last decade in New York.

Dân số tăng dần trong suốt thập kỷ qua ở New York.

The city does not develop accumulatively without proper planning and resources.

Thành phố không phát triển dần dần nếu không có kế hoạch và tài nguyên hợp lý.

Did the community grow accumulatively after the new housing project started?

Cộng đồng có phát triển dần dần sau khi dự án nhà ở mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accumulatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accumulatively

Không có idiom phù hợp