Bản dịch của từ Accusable trong tiếng Việt
Accusable

Accusable (Adjective)
Có thể bị buộc tội; cởi mở với một lời buộc tội (của); đáng trách, đáng trách.
Able to be accused open to an accusation of blameworthy reprehensible.
The politician's actions were accusable during the recent election scandal.
Hành động của chính trị gia có thể bị cáo buộc trong vụ bê bối bầu cử gần đây.
Her behavior is not accusable in the context of social justice.
Hành vi của cô ấy không thể bị cáo buộc trong bối cảnh công bằng xã hội.
Are these practices accusable under current social norms?
Những thực tiễn này có thể bị cáo buộc theo các chuẩn mực xã hội hiện tại không?
Tính từ "accusable" chỉ trạng thái có thể bị buộc tội hoặc bị cáo buộc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để diễn tả một cá nhân hoặc nhóm có thể phải chịu trách nhiệm hình sự hoặc dân sự vì hành vi của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, nơi các diễn đạt khác như "blameworthy" có thể được sử dụng thay thế.
Từ "accusable" xuất phát từ gốc Latin "accusabilis", với "accusare" nghĩa là "buộc tội". Gốc từ này liên quan đến hành động chỉ trích hoặc tố cáo một cá nhân vì lý do sai phạm. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong khung cảnh pháp lý để mô tả những người có thể bị buộc tội, và ngày nay, nó duy trì nghĩa đó, chỉ những cá nhân hoặc đối tượng có khả năng bị cáo buộc về hành vi sai trái.
Từ "accusable" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thấp trong cả bài kiểm tra và văn phong học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả tình trạng của một cá nhân có thể bị buộc tội. Cụ thể, "accusable" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý hoặc xét xử, nơi mà tính chất của hành vi bị nghi ngờ được đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp