Bản dịch của từ Blameworthy trong tiếng Việt
Blameworthy

Blameworthy (Adjective)
Chịu trách nhiệm về những việc làm sai trái và đáng bị khiển trách hoặc khiển trách.
Responsible for wrongdoing and deserving of censure or blame.
Some people believe that politicians are often blameworthy for societal issues.
Một số người tin rằng các chính trị gia thường có tội phạm xã hội.
It is not fair to label individuals as blameworthy without solid evidence.
Không công bằng khi đặt nhãn cho cá nhân là có tội phạm.
Are you suggesting that the entire community is blameworthy for pollution?
Bạn có đang gợi ý rằng cả cộng đồng đều có tội phạm về ô nhiễm không?
Họ từ
Từ "blameworthy" được định nghĩa là trạng thái hoặc đặc điểm của một cá nhân hoặc hành động có thể bị đổ lỗi hoặc đáng trách. Từ này thuộc lĩnh vực đạo đức và luật pháp, thường được sử dụng để chỉ những hành vi có thể bị chỉ trích hoặc coi là sai trái. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa British English và American English, nhưng ở Mỹ có thể sử dụng từ "culpable" để chỉ tính tương đồng trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "blameworthy" có nguồn gốc từ hai thành tố chính: "blame" (trách nhiệm) và hậu tố "-worthy" (xứng đáng). "Blame" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ, thường liên kết với khái niệm trách nhiệm trong hành động sai trái. Hậu tố "-worthy" có nguồn gốc từ tiếng Old English "weorþ", có nghĩa là xứng đáng hoặc có giá trị. "Blameworthy" đề cập đến những cá nhân hoặc hành động xứng đáng bị chỉ trích hoặc đổ lỗi, phản ánh sự kết hợp giữa trách nhiệm và phẩm giá trong các đánh giá đạo đức.
Từ "blameworthy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi từ vựng thường đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể được dùng để mô tả trách nhiệm trong các văn bản pháp lý hoặc đạo đức. Ở các ngữ cảnh khác, "blameworthy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân, hành vi sai trái hoặc trong triết học để phân tích động cơ và hậu quả của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp