Bản dịch của từ Accusatorially trong tiếng Việt
Accusatorially

Accusatorially (Adverb)
Một cách buộc tội; một cách buộc tội, trách móc.
In an accusatory manner accusingly reproachfully.
She spoke accusatorially about the mayor's handling of the budget.
Cô ấy nói một cách buộc tội về cách xử lý ngân sách của thị trưởng.
He did not respond accusatorially to her questions during the debate.
Anh ấy không phản ứng một cách buộc tội với câu hỏi của cô ấy trong cuộc tranh luận.
Did she really speak accusatorially during the community meeting last week?
Cô ấy thực sự đã nói một cách buộc tội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước sao?
Từ "accusatorially" là một trạng từ, mô tả hành động hoặc cách thức trong đó một người cáo buộc hoặc chỉ trích ai đó về một hành vi sai trái. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc điều tra, nhấn mạnh tính chỉ trích hoặc nghi ngờ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, mang lại sự thống nhất trong diễn đạt ý kiến liên quan đến cáo buộc.
Từ "accusatorially" có nguồn gốc từ động từ Latin "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hay "truy tố". Hình thức trạng từ này được hình thành từ danh từ "accusator", nghĩa là "người buộc tội", với đuôi "-ially" được thêm vào để tạo thành trạng từ. Trong lịch sử, từ này gắn liền với việc chỉ trích hoặc cáo buộc ai đó một cách công khai hoặc nghiêm túc, và ngày nay nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận, thể hiện thái độ chỉ trích rõ rệt.
Từ "accusatorially" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ rõ ràng và trực tiếp hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc phân tích tâm lý, khi người ta mô tả cách thức đưa ra cáo buộc. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận về phương pháp giao tiếp hoặc xung đột, nơi có tính chất chỉ trích hoặc buộc tội.