Bản dịch của từ Acetonitrile trong tiếng Việt

Acetonitrile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetonitrile (Noun)

æsɪtoʊnˈaɪtɹɪl
æsɪtoʊnˈaɪtɹɪl
01

Một chất lỏng độc hại có mùi, được sử dụng làm dung môi trong sắc ký lỏng hiệu năng cao.

An odoriferous toxic liquid used as a solvent in highperformance liquid chromatography.

Ví dụ

Acetonitrile is used in social research for analyzing survey data.

Acetonitrile được sử dụng trong nghiên cứu xã hội để phân tích dữ liệu khảo sát.

Acetonitrile is not safe for use in public health studies.

Acetonitrile không an toàn khi sử dụng trong các nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.

Is acetonitrile necessary for social science experiments?

Acetonitrile có cần thiết cho các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetonitrile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetonitrile

Không có idiom phù hợp