Bản dịch của từ Acetonitrile trong tiếng Việt
Acetonitrile

Acetonitrile (Noun)
Một chất lỏng độc hại có mùi, được sử dụng làm dung môi trong sắc ký lỏng hiệu năng cao.
An odoriferous toxic liquid used as a solvent in highperformance liquid chromatography.
Acetonitrile is used in social research for analyzing survey data.
Acetonitrile được sử dụng trong nghiên cứu xã hội để phân tích dữ liệu khảo sát.
Acetonitrile is not safe for use in public health studies.
Acetonitrile không an toàn khi sử dụng trong các nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Is acetonitrile necessary for social science experiments?
Acetonitrile có cần thiết cho các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Acetonitrile, có công thức hóa học CH₃CN, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm nitrit, thường được sử dụng như một dung môi trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp hóa chất. Tính chất hóa học của nó bao gồm khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "acetonitrile" được hình thành từ hai phần: "aceto-" và "nitrile". "Aceto-" xuất phát từ tiếng Latin "acetum", có nghĩa là giấm, và được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có chứa nhóm methyl. "Nitrile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum", chỉ nhóm chức chứa nitơ. Acetonitrile, một dung môi quan trọng trong công nghiệp và hóa học hữu cơ, phản ánh tính chất hóa học của các nhóm chức này, với ứng dụng chủ yếu trong sự hòa tan các chất khác và làm môi trường phản ứng.
Acetonitrile là một hợp chất hữu cơ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tuy không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc chuyên ngành hoặc bài viết khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hóa học, công nghệ môi trường và ngành công nghiệp dược phẩm.