Bản dịch của từ Acetoxy trong tiếng Việt

Acetoxy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetoxy (Adjective)

01

Chỉ định nhóm hoặc gốc —ococh₃; chứa nhóm này hoặc gốc tự do.

Designating the group or radical —ococh₃ containing this group or radical.

Ví dụ

The acetoxy group is important in many social chemistry applications.

Nhóm acetoxy rất quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa học xã hội.

Social studies do not focus on acetoxy compounds in detail.

Nghiên cứu xã hội không tập trung vào các hợp chất acetoxy chi tiết.

Is the acetoxy group used in social science research?

Nhóm acetoxy có được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetoxy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetoxy

Không có idiom phù hợp