Bản dịch của từ Acetylate trong tiếng Việt
Acetylate

Acetylate (Verb)
Scientists acetylate compounds to improve their effectiveness in social programs.
Các nhà khoa học acetylate các hợp chất để cải thiện hiệu quả trong các chương trình xã hội.
Researchers do not acetylate all compounds for social impact studies.
Các nhà nghiên cứu không acetylate tất cả các hợp chất cho các nghiên cứu tác động xã hội.
Do scientists acetylate compounds for better results in social initiatives?
Các nhà khoa học có acetylate các hợp chất để có kết quả tốt hơn trong các sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "acetylate" đề cập đến quá trình thêm nhóm acetyl (-COCH₃) vào một phân tử, thường là trong ngữ cảnh hóa học hữu cơ và sinh hóa. Quá trình này có thể ảnh hưởng đến tính chất và hoạt động của các phân tử, như protein và carbohydrate. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong thực tiễn, "acetylate" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về biến đổi hóa học và tổng hợp mẫu.
Từ "acetylate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "acetum", có nghĩa là giấm, kết hợp với hậu tố "-ate", thường chỉ hành động hoặc quá trình. Acetylate chỉ đến quá trình gắn nhóm acetyl vào một phân tử khác, thường là một phân tử hữu cơ. Việc này quan trọng trong hóa học và sinh học, đặc biệt trong việc điều chỉnh tính chất của protein và axit nucleic, góp phần vào các chức năng sinh học thiết yếu.
Từ "acetylate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc sinh học phân tử. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quá trình hóa học mà acetyl hóa là một bước quan trọng, ví dụ như trong việc điều chế thuốc hoặc nghiên cứu enzyme. Do đó, việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho những ai tham gia vào các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp