Bản dịch của từ Acetylate trong tiếng Việt
Acetylate
Verb
Acetylate (Verb)
Ví dụ
Scientists acetylate compounds to improve their effectiveness in social programs.
Các nhà khoa học acetylate các hợp chất để cải thiện hiệu quả trong các chương trình xã hội.
Researchers do not acetylate all compounds for social impact studies.
Các nhà nghiên cứu không acetylate tất cả các hợp chất cho các nghiên cứu tác động xã hội.
Do scientists acetylate compounds for better results in social initiatives?
Các nhà khoa học có acetylate các hợp chất để có kết quả tốt hơn trong các sáng kiến xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acetylate
Không có idiom phù hợp