Bản dịch của từ Acetylated trong tiếng Việt
Acetylated
Acetylated (Verb)
Researchers acetylated the compound to enhance its social interaction properties.
Các nhà nghiên cứu đã acetyl hóa hợp chất để tăng cường tính tương tác xã hội.
They did not acetylate the substance before testing its social effects.
Họ đã không acetyl hóa chất trước khi thử nghiệm tác động xã hội của nó.
Did scientists acetylate the new drug for better social outcomes?
Các nhà khoa học đã acetyl hóa loại thuốc mới để có kết quả xã hội tốt hơn chưa?
Acetylated (Adjective)
The acetylated compounds improved the community's health programs significantly last year.
Các hợp chất được acetyl hóa đã cải thiện đáng kể các chương trình sức khỏe cộng đồng năm ngoái.
Acetylated materials do not always enhance social interactions in public spaces.
Các vật liệu được acetyl hóa không phải lúc nào cũng cải thiện tương tác xã hội ở không gian công cộng.
Are acetylated products more effective in promoting social well-being among citizens?
Các sản phẩm được acetyl hóa có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội không?