Bản dịch của từ Acetylated trong tiếng Việt
Acetylated

Acetylated (Verb)
Researchers acetylated the compound to enhance its social interaction properties.
Các nhà nghiên cứu đã acetyl hóa hợp chất để tăng cường tính tương tác xã hội.
They did not acetylate the substance before testing its social effects.
Họ đã không acetyl hóa chất trước khi thử nghiệm tác động xã hội của nó.
Did scientists acetylate the new drug for better social outcomes?
Các nhà khoa học đã acetyl hóa loại thuốc mới để có kết quả xã hội tốt hơn chưa?
Acetylated (Adjective)
The acetylated compounds improved the community's health programs significantly last year.
Các hợp chất được acetyl hóa đã cải thiện đáng kể các chương trình sức khỏe cộng đồng năm ngoái.
Acetylated materials do not always enhance social interactions in public spaces.
Các vật liệu được acetyl hóa không phải lúc nào cũng cải thiện tương tác xã hội ở không gian công cộng.
Are acetylated products more effective in promoting social well-being among citizens?
Các sản phẩm được acetyl hóa có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội không?
Họ từ
Từ "acetylated" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "acetylate", có nghĩa là thêm nhóm acetyl vào một hợp chất hóa học. Acetyl hóa thường được áp dụng trong hóa học hữu cơ để cải thiện tính chất và độ ổn định của các phân tử, chẳng hạn như trong sản xuất dược phẩm hoặc trong quy trình xử lý gỗ. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó nghĩa và cách sử dụng của nó đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "acetylated" bắt nguồn từ tiếng Latin "acētum", có nghĩa là giấm, kết hợp với hậu tố "-ate", chỉ hành động hoặc quá trình. Acetylation, quá trình thêm nhóm acetyl vào phân tử, đã được biết đến trong hóa học hữu cơ và sinh hóa, đặc biệt trong nghiên cứu về protein và gen. Sự liên kết này minh họa cho vai trò của acetyl trong điều hòa chức năng sinh học, thể hiện sự chuyển hóa và điều chỉnh tác động sinh học của các phân tử trong cơ thể.
Từ "acetylated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc công nghệ chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Nghe, nó cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn nghiên cứu khoa học hoặc bài báo. Từ này thường liên quan đến quy trình hóa học, đặc biệt trong việc biến đổi cấu trúc của các hợp chất hữu cơ, như axit hoặc carbohydrate.