Bản dịch của từ Acetylic trong tiếng Việt

Acetylic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylic (Adjective)

æsɪtˈɪlɪk
æsɪtˈɪlɪk
01

Chứa một hoặc nhiều nhóm acetyl (—c(o)ch₃); có nguồn gốc từ axit axetic.

Containing one or more acetyl groups —coch₃ derived from acetic acid.

Ví dụ

The new acetylic compound improved social interactions in community projects.

Hợp chất acetylic mới cải thiện sự tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.

The researchers did not find any acetylic substances in the social studies.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chất acetylic nào trong các nghiên cứu xã hội.

Are acetylic compounds essential for enhancing social behavior in groups?

Các hợp chất acetylic có cần thiết để nâng cao hành vi xã hội trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetylic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylic

Không có idiom phù hợp