Bản dịch của từ Acetylic trong tiếng Việt
Acetylic

Acetylic (Adjective)
Chứa một hoặc nhiều nhóm acetyl (—c(o)ch₃); có nguồn gốc từ axit axetic.
Containing one or more acetyl groups —coch₃ derived from acetic acid.
The new acetylic compound improved social interactions in community projects.
Hợp chất acetylic mới cải thiện sự tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.
The researchers did not find any acetylic substances in the social studies.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chất acetylic nào trong các nghiên cứu xã hội.
Are acetylic compounds essential for enhancing social behavior in groups?
Các hợp chất acetylic có cần thiết để nâng cao hành vi xã hội trong nhóm không?
Họ từ
Acetylic là tính từ chỉ các hợp chất có chứa nhóm acetyl (C₂H₃O). Nhóm acetyl là một nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ, thường xuất hiện trong các chất trung gian và sản phẩm tổng hợp hóa học. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng trong bối cảnh y học, nó có thể liên quan đến các hợp chất như acetylcholine, có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh. Từ "acetylic" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "acetylic" xuất phát từ gốc Latin "acetum", có nghĩa là giấm. Từ gốc này đã được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có chứa nhóm acetyl, đặc trưng bởi công thức hóa học C2H3O. Khái niệm "acetylic" hiện nay chủ yếu liên quan đến các phản ứng hóa học và quá trình tổng hợp, nhấn mạnh vai trò của nhóm acetyl trong việc hình thành và biến đổi các phân tử hữu cơ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong ngành hóa học hữu cơ.
Từ "acetylic" thường xuất hiện trong các tài liệu hóa học và y học, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe, nói, đọc và viết, từ này được sử dụng chủ yếu khi thảo luận về cấu trúc hóa học của các hợp chất, đặc biệt là các phản ứng hóa học liên quan đến axit acetic hoặc các dẫn xuất của nó. Ngữ cảnh sử dụng thường gặp là trong các bài báo khoa học, sách giáo khoa và khi thảo luận về ứng dụng của axit trong công nghiệp và nghiên cứu.