Bản dịch của từ Achieve a personal best trong tiếng Việt
Achieve a personal best
Achieve a personal best (Verb)
Để thành công đạt được một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn
To successfully reach a desired objective or result
Many athletes achieve a personal best during the annual community sports event.
Nhiều vận động viên đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong sự kiện thể thao cộng đồng hàng năm.
She does not achieve a personal best in social activities this year.
Cô ấy không đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong các hoạt động xã hội năm nay.
Did you achieve a personal best in your volunteer work last month?
Bạn có đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong công việc tình nguyện tháng trước không?
Achieve a personal best (Noun)
Maria achieved a personal best in her marathon last Sunday.
Maria đã đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi marathon hôm Chủ nhật.
John did not achieve a personal best in the recent swimming competition.
John đã không đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi bơi gần đây.
Did Sarah achieve a personal best in the recent tennis match?
Sarah có đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong trận tennis gần đây không?
Cụm từ "achieve a personal best" được sử dụng để chỉ hành động đạt được thành tích tốt nhất cá nhân trong một hoạt động hoặc môn thể thao nào đó. Thuật ngữ này phản ánh sự cải thiện và phát triển bản thân, thường được dùng trong ngữ cảnh thi đấu hay rèn luyện thể lực. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng tùy thuộc vào văn hóa thể thao từng vùng.