Bản dịch của từ Achieve a personal best trong tiếng Việt

Achieve a personal best

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achieve a personal best (Verb)

ətʃˈiv ə pɝˈsɨnəl bˈɛst
ətʃˈiv ə pɝˈsɨnəl bˈɛst
01

Để thành công đạt được một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn

To successfully reach a desired objective or result

Ví dụ

Many athletes achieve a personal best during the annual community sports event.

Nhiều vận động viên đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong sự kiện thể thao cộng đồng hàng năm.

She does not achieve a personal best in social activities this year.

Cô ấy không đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong các hoạt động xã hội năm nay.

Did you achieve a personal best in your volunteer work last month?

Bạn có đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong công việc tình nguyện tháng trước không?

Achieve a personal best (Noun)

ətʃˈiv ə pɝˈsɨnəl bˈɛst
ətʃˈiv ə pɝˈsɨnəl bˈɛst
01

Tiêu chuẩn tối đa đạt được trong một hoạt động hoặc nỗ lực cụ thể, thường được sử dụng trong thể thao

The maximum standard reached in a particular activity or endeavor, often used in sports

Ví dụ

Maria achieved a personal best in her marathon last Sunday.

Maria đã đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi marathon hôm Chủ nhật.

John did not achieve a personal best in the recent swimming competition.

John đã không đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc thi bơi gần đây.

Did Sarah achieve a personal best in the recent tennis match?

Sarah có đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong trận tennis gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achieve a personal best cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] Individual sports also provide better opportunities for people to challenge themselves by setting goals and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports

Idiom with Achieve a personal best

Không có idiom phù hợp