Bản dịch của từ Achingly trong tiếng Việt
Achingly

Achingly (Adverb)
She spoke achingly about her lost childhood in the city.
Cô ấy nói một cách đau đớn về tuổi thơ đã mất ở thành phố.
They do not ache achingly for the past social changes.
Họ không đau đớn một cách sâu sắc về những thay đổi xã hội trong quá khứ.
Do you feel achingly connected to your hometown?
Bạn có cảm thấy kết nối sâu sắc với quê hương của mình không?
Từ "achingly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách đau đớn" hoặc "một cách sâu sắc". Từ này thường dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến niềm đau hay nỗi nhớ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, "achingly" thường xuất hiện trong văn phong nghệ thuật, để nhấn mạnh tính chất cảm xúc hoặc sự trải nghiệm của cá nhân.
Từ "achingly" có nguồn gốc từ động từ "ache", xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "achen", và có liên quan đến từ gốc tiếng Latin "dolere", nghĩa là "đau đớn". Trong tiếng Anh hiện đại, "achingly" mô tả cảm giác đau đớn sâu sắc, thường được sử dụng để diễn tả nỗi buồn hoặc nỗi nhớ đau đớn. Ý nghĩa này phản ánh tính chất cảm xúc mãnh liệt của từ, mở rộng từ khía cạnh thể chất sang khía cạnh tâm lý.
Từ "achingly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc cảm giác, thể hiện sự đau đớn hoặc nỗi buồn sâu sắc. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học và nghệ thuật, diễn tả tình trạng cảm xúc mạnh mẽ và day dứt, nhất là trong các tác phẩm thơ ca hoặc tiểu thuyết miêu tả những trải nghiệm nhân sinh đầy cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp