Bản dịch của từ Acidulate trong tiếng Việt

Acidulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidulate (Verb)

əsˈɪdʒəleɪt
əsˈɪdʒəleɪt
01

Làm cái gì đó có tính axit nhẹ.

Make something slightly acidic.

Ví dụ

The community center will acidulate the water for better taste.

Trung tâm cộng đồng sẽ làm nước hơi chua hơn để ngon hơn.

They did not acidulate the lemonade for the social event.

Họ đã không làm nước chanh hơi chua cho sự kiện xã hội.

Will they acidulate the punch for the neighborhood party?

Họ sẽ làm nước trái cây hơi chua cho bữa tiệc khu phố không?

Dạng động từ của Acidulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acidulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acidulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acidulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acidulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acidulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acidulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acidulate

Không có idiom phù hợp