Bản dịch của từ Acme trong tiếng Việt
Acme

Acme (Noun)
The charity event was the acme of community involvement.
Sự kiện từ thiện là điểm đỉnh của sự tham gia cộng đồng.
Her leadership skills reached their acme during the fundraiser.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy đạt đến điểm đỉnh trong buổi gây quỹ.
The local festival was the acme of cultural celebration.
Lễ hội địa phương là điểm đỉnh của sự kỷ niệm văn hóa.
Họ từ
Từ "acme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "akmē", nghĩa là "đỉnh điểm" hoặc "tột đỉnh". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tốt nhất hoặc đỉnh cao nhất của một thứ gì đó, ví dụ như sự nghiệp hay sản phẩm. Trong tiếng Anh, "acme" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó thường được áp dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "acme" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "akmē", có nghĩa là "điểm cao nhất" hoặc "đỉnh điểm". Từ này đã được Latin hóa thành "acme". Lịch sử từ này liên quan đến ý nghĩa về sự đạt tới hoặc biểu hiện tối ưu của một sự vật hay hiện tượng. Hiện nay, "acme" được sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc tình trạng tốt nhất trong một quá trình hay sự nghiệp, phản ánh sự phát triển đạt đến độ hoàn hảo.
Từ "acme" có tần suất xuất hiện trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), nơi người viết và người nói thường sử dụng để chỉ đỉnh cao hoặc mức độ tối ưu của một sự vật. Trong các ngữ cảnh khác, "acme" thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh và nghệ thuật để diễn tả thời kỳ huy hoàng nhất hoặc thành tựu lớn nhất. Sự phổ biến của từ này thường hạn chế trong văn viết học thuật và báo chí chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp