Bản dịch của từ Aconitate trong tiếng Việt

Aconitate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aconitate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit aconitic.

A salt or ester of aconitic acid.

Ví dụ

Aconitate is used in some social experiments on metabolic processes.

Aconitate được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội về quá trình chuyển hóa.

Researchers do not often study aconitate in social contexts.

Các nhà nghiên cứu không thường xuyên nghiên cứu aconitate trong bối cảnh xã hội.

Is aconitate important for social health studies?

Aconitate có quan trọng cho các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aconitate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aconitate

Không có idiom phù hợp