Bản dịch của từ Aconitate trong tiếng Việt
Aconitate
Noun [U/C]
Aconitate (Noun)
Ví dụ
Aconitate is used in some social experiments on metabolic processes.
Aconitate được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội về quá trình chuyển hóa.
Researchers do not often study aconitate in social contexts.
Các nhà nghiên cứu không thường xuyên nghiên cứu aconitate trong bối cảnh xã hội.
Is aconitate important for social health studies?
Aconitate có quan trọng cho các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aconitate
Không có idiom phù hợp