Bản dịch của từ Aconitate trong tiếng Việt
Aconitate
Aconitate (Noun)
Aconitate is used in some social experiments on metabolic processes.
Aconitate được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội về quá trình chuyển hóa.
Researchers do not often study aconitate in social contexts.
Các nhà nghiên cứu không thường xuyên nghiên cứu aconitate trong bối cảnh xã hội.
Is aconitate important for social health studies?
Aconitate có quan trọng cho các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?
Aconitate là một ion hoặc hợp chất hóa học có liên quan đến axit aconitic, một axit hữu cơ có công thức hóa học C6H6O6. Trong sinh hóa, aconitate xuất hiện trong chu trình Krebs, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng của tế bào. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể gặp các biến thể như aconitic acid trong tiếng Anh, chỉ khuôn dạng khác của hợp chất hóa học này.
Từ "aconitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aconitus", xuất phát từ "aconit" (một loại cây có độc). "Aconitate" trong ngữ cảnh sinh học đề cập đến cấu trúc hoá học của một hợp chất liên quan đến axit aconitic. Hợp chất này thường được tìm thấy trong quá trình chuyển hóa của một số vi sinh vật và thực vật. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện độc tính và vai trò sinh hóa của hợp chất trong tự nhiên.
Từ "aconitate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh hóa, đặc biệt là trong chu trình axit citric. Trong các tình huống thông thường, "aconitate" thường được đề cập trong các tài liệu khoa học, giáo trình đại học về hóa sinh hoặc các nghiên cứu liên quan đến chuyển hóa năng lượng trong tế bào.