Bản dịch của từ Acoustic mine trong tiếng Việt

Acoustic mine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acoustic mine (Noun)

əkˈustɪk maɪn
əkˈustɪk maɪn
01

Quả mìn phát nổ khi phát hiện âm thanh của một con tàu đi qua.

A mine that explodes on detecting the sound of a passing ship.

Ví dụ

Acoustic mines threaten ships near coastal areas like Vietnam's Da Nang.

Mìn âm thanh đe dọa tàu gần các khu vực ven biển như Đà Nẵng.

Acoustic mines do not affect ships that travel far from shore.

Mìn âm thanh không ảnh hưởng đến tàu đi xa bờ.

Are acoustic mines used in military exercises near the Pacific Ocean?

Mìn âm thanh có được sử dụng trong các cuộc tập trận quân sự gần Thái Bình Dương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acoustic mine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acoustic mine

Không có idiom phù hợp