Bản dịch của từ Acquaint trong tiếng Việt
Acquaint

Acquaint (Verb)
She acquaints her new friend with the local customs.
Cô ấy làm cho người bạn mới quen biết với phong tục địa phương.
He acquaints himself with the etiquette before the party.
Anh ấy làm quen với nghi thức trước buổi tiệc.
The host acquaints guests with the house rules upon arrival.
Chủ nhà giới thiệu khách với các quy tắc nhà khi đến.
Dạng động từ của Acquaint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquaint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquaints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquainting |
Họ từ
Từ "acquaint" có nghĩa là làm quen hoặc giới thiệu ai đó với thông tin, sự việc hoặc người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường đi kèm với giới từ "with" để chỉ việc làm quen với một khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng “acquaint” thường ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày mà thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn. Từ này liên quan đến việc tạo lập sự quen thuộc, thường dùng trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Từ "acquaint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "acointier" trước khi trở thành "acquaint" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm quen hay giới thiệu một người với một điều gì đó, phản ánh tính chất nhận thức và giao tiếp mà từ gốc mang lại. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển từ nhận thức cá nhân sang tương tác xã hội.
Từ "acquaint" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường dùng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện với một số tần suất nhất định trong phần Đọc và Viết, nơi tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Trong ngữ cảnh khác, "acquaint" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, khi giới thiệu hoặc làm quen với ai đó, thể hiện sự thân mật trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



