Bản dịch của từ Acquainting trong tiếng Việt

Acquainting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquainting (Verb)

əkwˈeɪntɨŋ
əkwˈeɪntɨŋ
01

Làm cho (ai đó) biết đến hoặc làm quen với.

To make someone aware of or familiar with.

Ví dụ

She is acquainting her new neighbor with the local community.

Cô ấy đang làm cho hàng xóm mới của mình quen với cộng đồng địa phương.

The social worker is acquainting the refugees with available resources.

Người làm công tác xã hội đang giúp người tị nạn quen với các nguồn lực có sẵn.

The club is acquainting its members with upcoming events through emails.

Câu lạc bộ đang giúp các thành viên quen với các sự kiện sắp tới qua email.

Dạng động từ của Acquainting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acquaint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acquainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acquainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acquaints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acquainting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquainting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] While I'm not with any notable celebrities, the area is home to some inspiring individuals who have contributed positively to the community [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] During the party, the atmosphere was very cosy because I just invited my family members, relatives and a few [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] For me, jigsaw puzzles have played a big role in making and establishing a connection with strangers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] As a result, buyers now often turn to their friends or for recommendations, which renders advertising ineffective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Acquainting

Không có idiom phù hợp