Bản dịch của từ Acquainting trong tiếng Việt
Acquainting

Acquainting (Verb)
She is acquainting her new neighbor with the local community.
Cô ấy đang làm cho hàng xóm mới của mình quen với cộng đồng địa phương.
The social worker is acquainting the refugees with available resources.
Người làm công tác xã hội đang giúp người tị nạn quen với các nguồn lực có sẵn.
The club is acquainting its members with upcoming events through emails.
Câu lạc bộ đang giúp các thành viên quen với các sự kiện sắp tới qua email.
Dạng động từ của Acquainting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquaint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquaints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquainting |
Họ từ
"Acquainting" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "acquaintance", có nghĩa là làm quen hoặc giới thiệu ai đó với thông tin hoặc người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động giới thiệu hoặc tạo mối quan hệ đầu tiên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, sự sử dụng có thể ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng các cụm động từ khác như "getting to know". Phát âm trong cả hai biến thể đều tương tự, nhưng tiếng Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "acquainting" xuất phát từ gốc Latin "cognoscere", mang nghĩa là "biết" hoặc "quen thuộc". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "acointer" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra sự quen thuộc, và ngày nay, "acquainting" ám chỉ hành động làm cho ai đó trở nên quen thuộc với một thông tin, địa điểm hoặc con người nào đó, thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc của nó về kiến thức và hiểu biết.
Từ "acquainting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giới thiệu hay làm quen với một đối tượng mới. Ngoài ra, trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm quen với môi trường hoặc con người mới, thể hiện sự giao tiếp và mở rộng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



