Bản dịch của từ Acquest trong tiếng Việt
Acquest

Acquest (Noun)
Pháp luật. tài sản hoặc tài sản có được không phải do thừa kế.
Law. property or assets acquired otherwise than by inheritance.
The company's acquest of a new building boosted its assets.
Việc mua lại một tòa nhà mới của công ty đã tăng tài sản của nó.
Her acquest of a rare painting added value to her collection.
Việc sở hữu một bức tranh hiếm của cô ấy đã tăng giá trị cho bộ sưu tập của cô ấy.
The government's acquest of land for a park benefited the community.
Việc chính phủ mua đất để xây dựng công viên đã mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Từ "acquest" là danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là tài sản hoặc điều gì đó được thu nhận hoặc có được, thường trong ngữ cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến và có thể được thay thế bằng từ "acquisition". Hình thức phát âm cũng không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, sự sử dụng của "acquest" trong giao tiếp hàng ngày lại cực kỳ hiếm. Từ này chủ yếu được dùng trong văn bản pháp lý hoặc chuyên môn, nhấn mạnh đến việc sở hữu tài sản.
Từ "acquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquisitio", có nghĩa là sự thu được hoặc lợi nhuận. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "acquest", thể hiện sự sở hữu hoặc tìm kiếm tài sản. Ngày nay, "acquest" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và tài chính để chỉ quyền sở hữu tài sản hoặc những gì đã được thu thập. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự sở hữu và tài sản trong xã hội hiện đại.
Từ "acquest" xuất hiện không thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, thường thấy hơn trong bài viết và bài nghe, mà ít có trong bài nói và bài đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu thập hoặc sở hữu, chẳng hạn như trong lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính. Trong các văn bản học thuật, "acquest" có thể được sử dụng để mô tả tài sản hoặc hàng hóa đã được thu thập hoặc sở hữu qua một quá trình nhất định.