Bản dịch của từ Acrylate trong tiếng Việt

Acrylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrylate (Noun)

01

Một muối hoặc este của axit acrylic.

A salt or ester of acrylic acid.

Ví dụ

She used acrylate in her painting for a glossy finish.

Cô ấy đã sử dụng acrylate trong bức tranh của mình để có bề mặt bóng loáng.

Avoid using acrylate if you are allergic to acrylic products.

Tránh sử dụng acrylate nếu bạn dị ứng với sản phẩm acrylic.

Did you know that acrylate is commonly used in nail polishes?

Bạn có biết rằng acrylate thường được sử dụng trong sơn móng tay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acrylate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrylate

Không có idiom phù hợp