Bản dịch của từ Acrylate trong tiếng Việt
Acrylate
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Acrylate (Noun)
She used acrylate in her painting for a glossy finish.
Cô ấy đã sử dụng acrylate trong bức tranh của mình để có bề mặt bóng loáng.
Avoid using acrylate if you are allergic to acrylic products.
Tránh sử dụng acrylate nếu bạn dị ứng với sản phẩm acrylic.
Did you know that acrylate is commonly used in nail polishes?
Bạn có biết rằng acrylate thường được sử dụng trong sơn móng tay không?
Acrylate là một loại hợp chất hóa học được hình thành từ axit acrilic, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn và chất kết dính. Acrylate có thể tồn tại dưới dạng ester, muối hoặc dạng polymer, với tính chất nổi bật là tính đàn hồi và khả năng chống nước. Trong tiếng Anh, từ "acrylate" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
Từ "acrylate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "acrylicus", có nghĩa là "liên quan đến axit acrylic". Axit acrylic bản thân là một hợp chất hữu cơ, được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Từ đó, "acrylate" đã trở thành thuật ngữ chỉ các este hoặc muối của axit acrylic, thường được sử dụng trong công nghiệp hóa học để sản xuất nhựa và màng chống thấm nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các ứng dụng công nghiệp và vật liệu mới.
Từ "acrylate" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe và Đọc, do tính chất kỹ thuật của nó. Trong bối cảnh phổ biến hơn, "acrylate" thường được nhắc đến trong lĩnh vực hóa học, công nghệ polymer và sản xuất vật liệu, như trong sản xuất sơn, keo, và nhựa. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về tính chất vật lý và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp