Bản dịch của từ Acrylic trong tiếng Việt

Acrylic

AdjectiveNoun [U/C]

Acrylic (Adjective)

əkɹˈɪlɪk
əkɹˈɪlɪk
01

(bằng nhựa tổng hợp và sợi dệt) làm từ polyme của axit acrylic hoặc acrylat.

Of synthetic resins and textile fibres made from polymers of acrylic acid or acrylates

Ví dụ

The artist used acrylic paints for the vibrant community mural.

Nghệ sĩ đã sử dụng sơn acrylic cho bức tranh tường sống động.

The school did not choose acrylic materials for the art supplies.

Trường không chọn vật liệu acrylic cho đồ dùng nghệ thuật.

Are acrylic fabrics popular for social events in 2023?

Vải acrylic có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm 2023 không?

Acrylic (Noun)

əkɹˈɪlɪk
əkɹˈɪlɪk
01

Một loại sơn acrylic.

An acrylic paint

Ví dụ

The artist used acrylic to paint a vibrant mural in downtown.

Nghệ sĩ đã sử dụng acrylic để vẽ một bức tranh tường sống động ở trung tâm thành phố.

They did not choose acrylic for the community art project.

Họ đã không chọn acrylic cho dự án nghệ thuật cộng đồng.

Is acrylic a popular choice for social art initiatives?

Acrylic có phải là lựa chọn phổ biến cho các sáng kiến nghệ thuật xã hội không?

02

Một loại sợi dệt acrylic.

An acrylic textile fibre

Ví dụ

Acrylic is widely used in affordable clothing for low-income families.

Acrylic được sử dụng rộng rãi trong quần áo giá rẻ cho gia đình thu nhập thấp.

Many people do not prefer acrylic due to its environmental impact.

Nhiều người không thích acrylic vì tác động đến môi trường.

Is acrylic a popular choice for social event decorations?

Acrylic có phải là lựa chọn phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrylic

Không có idiom phù hợp