Bản dịch của từ Acrylic trong tiếng Việt

Acrylic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrylic(Adjective)

ˈeɪkrɪlˌɪk
ˈeɪˈkrɪɫɪk
01

Liên quan hoặc chỉ loại sơn được làm từ nhựa tổng hợp

Relating to or denoting a type of paint made with a synthetic resin

Ví dụ
02

Mô tả một loại vải được làm từ sợi acrylic

Describing a textile made from acrylic fibers

Ví dụ
03

Một loại polymer tổng hợp được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc thay thế kính.

A synthetic polymer used in a range of applications including as a glass substitute

Ví dụ