Bản dịch của từ Acrylic trong tiếng Việt
Acrylic

Acrylic (Adjective)
The artist used acrylic paints for the vibrant community mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng sơn acrylic cho bức tranh tường sống động.
The school did not choose acrylic materials for the art supplies.
Trường không chọn vật liệu acrylic cho đồ dùng nghệ thuật.
Are acrylic fabrics popular for social events in 2023?
Vải acrylic có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm 2023 không?
Acrylic (Noun)
Một loại sơn acrylic.
An acrylic paint.
The artist used acrylic to paint a vibrant mural in downtown.
Nghệ sĩ đã sử dụng acrylic để vẽ một bức tranh tường sống động ở trung tâm thành phố.
They did not choose acrylic for the community art project.
Họ đã không chọn acrylic cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Is acrylic a popular choice for social art initiatives?
Acrylic có phải là lựa chọn phổ biến cho các sáng kiến nghệ thuật xã hội không?
Acrylic is widely used in affordable clothing for low-income families.
Acrylic được sử dụng rộng rãi trong quần áo giá rẻ cho gia đình thu nhập thấp.
Many people do not prefer acrylic due to its environmental impact.
Nhiều người không thích acrylic vì tác động đến môi trường.
Is acrylic a popular choice for social event decorations?
Acrylic có phải là lựa chọn phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?
Họ từ
Acrylic là một thuật ngữ chỉ các loại polyme hoặc nhựa tổng hợp, thường được sử dụng trong sản xuất sơn, vật liệu trang trí, và các sản phẩm nhựa khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghi nhận sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, với trọng âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "acrylic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acrylicus", bắt nguồn từ "acrylate", một hợp chất hóa học được chế tạo từ axit acrylic. Axit này, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "akrylos", mang nghĩa là "chua, sắc". Từ thế kỷ 20, acrylic đã được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nhựa và mỹ thuật, nhờ vào tính chất trong suốt, nhẹ và bền. Hiện nay, từ "acrylic" thường chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu làm từ hợp chất này trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "acrylic" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế, nơi các loại vật liệu như acrylic thường xuất hiện. Tần suất xuất hiện cao, khoảng 3-5 lần trong các bài thi liên quan đến nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp mỹ thuật, sản xuất đồ trang trí, và các sản phẩm nhựa tổng hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp