Bản dịch của từ Act cool trong tiếng Việt
Act cool

Act cool (Phrase)
She always acts cool in front of her friends.
Cô ấy luôn hành xử bình tĩnh trước bạn bè của mình.
Don't act cool during the job interview.
Đừng tỏ ra bình tĩnh trong buổi phỏng vấn việc làm.
Do you think acting cool is important in social situations?
Bạn có nghĩ rằng hành xử bình tĩnh quan trọng trong tình huống xã hội không?
She always acts cool during presentations.
Cô ấy luôn hành động bình tĩnh trong các buổi thuyết trình.
He doesn't act cool when meeting new people.
Anh ấy không hành động bình tĩnh khi gặp người mới.
Cụm từ "act cool" trong tiếng Anh thường mang nghĩa là thể hiện sự điềm tĩnh, bình thản, hoặc thái độ tự mãn trong tình huống căng thẳng hoặc gây chú ý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh có thể nhấn mạnh vào âm "u" nhiều hơn. Sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng không rõ rệt, nhưng "act cool" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội không chính thức hơn ở Mỹ.
Cụm từ "act cool" xuất phát từ từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agere", có nghĩa là "hành động" và "cool" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "mát mẻ" nhưng dần dần đã phát triển để chỉ trạng thái bình thản, điềm đạm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ việc thể hiện sự tự tin, thoải mái trong các tình huống xã hội, bất chấp áp lực hoặc sự chú ý từ người khác.
Cụm từ "act cool" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội không chính thức, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè. "Act cool" thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự tự tin, bình tĩnh trong tình huống căng thẳng hoặc khi tương tác với người khác nhằm tạo ấn tượng tích cực. Thêm vào đó, cụm từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh và âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp