Bản dịch của từ Act jointly trong tiếng Việt

Act jointly

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act jointly (Phrase)

ˈækt dʒˈɔɪntli
ˈækt dʒˈɔɪntli
01

Làm việc cùng với những người khác hướng tới một mục tiêu chung.

To work together with others towards a common goal.

Ví dụ

The community will act jointly to clean the local park next Saturday.

Cộng đồng sẽ cùng nhau dọn dẹp công viên địa phương vào thứ Bảy tới.

They do not act jointly in organizing the charity event this year.

Họ không cùng nhau tổ chức sự kiện từ thiện năm nay.

Will the neighbors act jointly for the upcoming neighborhood watch program?

Liệu các hàng xóm có cùng nhau tham gia chương trình giám sát khu phố sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act jointly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act jointly

Không có idiom phù hợp