Bản dịch của từ Act jointly trong tiếng Việt
Act jointly

Act jointly (Phrase)
The community will act jointly to clean the local park next Saturday.
Cộng đồng sẽ cùng nhau dọn dẹp công viên địa phương vào thứ Bảy tới.
They do not act jointly in organizing the charity event this year.
Họ không cùng nhau tổ chức sự kiện từ thiện năm nay.
Will the neighbors act jointly for the upcoming neighborhood watch program?
Liệu các hàng xóm có cùng nhau tham gia chương trình giám sát khu phố sắp tới không?
Cụm từ "act jointly" được sử dụng để chỉ việc các cá nhân hoặc tổ chức cùng hành động theo một cách nhất quán, phối hợp để đạt được một mục tiêu chung. Trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý, nó thường chỉ ra sự hợp tác cần thiết giữa các bên liên quan trong một dự án hoặc quyết định. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngoại trừ cách phát âm. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng hành trong hành động.
Cụm từ "act jointly" bắt nguồn từ hai từ Latinh: "agere" nghĩa là "hành động" và "iunctus" có nghĩa là "kết hợp". Từ "act" có nguồn gốc từ "actus" trong tiếng Latinh, chỉ hành động hoặc hoạt động. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này phản ánh nghĩa hiện tại, định nghĩa việc thực hiện các hành động một cách hợp tác hoặc đồng bộ giữa các bên liên quan. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về hợp tác, liên minh hoặc nỗ lực tập thể.
Cụm từ "act jointly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến các vấn đề hợp tác và sự phối hợp giữa các bên. Trong môi trường học thuật, cụm từ này được sử dụng để mô tả các hành động tập thể, ví dụ như việc các quốc gia hợp tác trong các dự án nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu luật pháp và chính trị, nơi sự đồng lòng và hợp tác được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp