Bản dịch của từ Acting as trong tiếng Việt
Acting as

Acting as (Idiom)
She was just acting as if she cared about the environment.
Cô ấy chỉ đang hành xử như là cô ấy quan tâm đến môi trường.
He's not really interested in helping, he's just acting as a good person.
Anh ấy không thực sự quan tâm đến việc giúp đỡ, anh ấy chỉ đang hành xử như một người tốt.
Don't be fooled by his words, he's only acting as a friend.
Đừng bị lừa bởi lời nói của anh ấy, anh ấy chỉ đang hành xử như một người bạn.
Cụm từ "acting as" được sử dụng để chỉ hành động đảm nhận một vai trò hoặc chức năng tạm thời nào đó. Trong tiếng Anh, "acting as" có thể được hiểu là thực hiện nhiệm vụ, đại diện cho một cá nhân hoặc một chức vụ nhất định. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có nhiều sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh hành chính của Anh, nó thường được sử dụng để chỉ các nhà chức trách tạm thời nhấn mạnh tính chất chính thức.
Cụm từ "acting as" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "agere", có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp của "acting" và giới từ "as" thể hiện vai trò hoặc chức năng của một người hoặc vật trong một tình huống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến việc đảm nhiệm vai trò, thực hiện hành động hoặc thể hiện bản chất của một đối tượng trong bối cảnh diễn xuất hay tương tác, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ nguyên thủy đến ứng dụng đa dạng trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "acting as" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, dưới dạng mô tả các vai trò hoặc chức năng của một đối tượng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong phần Reading, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của các tác động hoặc sự ảnh hưởng của một chủ thể. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "acting as" thường được dùng trong các lĩnh vực như gia đình, công việc, hoặc tâm lý học để chỉ sự thực hiện vai trò hoặc chức năng trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



