Bản dịch của từ Acting as trong tiếng Việt

Acting as

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acting as (Idiom)

01

Hành xử theo cách không chân thật hoặc đúng sự thật.

Behaving in a way that is not genuine or true.

Ví dụ

She was just acting as if she cared about the environment.

Cô ấy chỉ đang hành xử như là cô ấy quan tâm đến môi trường.

He's not really interested in helping, he's just acting as a good person.

Anh ấy không thực sự quan tâm đến việc giúp đỡ, anh ấy chỉ đang hành xử như một người tốt.

Don't be fooled by his words, he's only acting as a friend.

Đừng bị lừa bởi lời nói của anh ấy, anh ấy chỉ đang hành xử như một người bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acting as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Firstly, it is obvious that the implementation of rules can as a deterrent to would-be lawbreakers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] Such an also instils a great sense of responsibility and altruism into the young generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To tourists, traditional products as mementos of their pleasant trip [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] These can contribute to the environmental deterioration in remote areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Acting as

Không có idiom phù hợp