Bản dịch của từ Actions speak louder than words trong tiếng Việt

Actions speak louder than words

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actions speak louder than words (Idiom)

01

Hành động quan trọng hơn lời nói.

Actions are more significant than words.

Ví dụ

His volunteer work at the shelter speaks louder than his promises.

Công việc tình nguyện của anh ấy nói lên hơn lời hứa của anh ấy.

Ignoring climate change won't solve the issue, actions speak louder than words.

Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ không giải quyết vấn đề, hành động nói lên hơn lời nói.

Do you believe that in social matters, actions speak louder than words?

Bạn có tin rằng trong các vấn đề xã hội, hành động nói lên hơn lời nói không?

02

Việc người ta làm quan trọng hơn điều người ta nói.

What one does is more important than what one says.

Ví dụ

Actions speak louder than words in building trust with others.

Hành động nói lên nhiều hơn lời nói trong việc xây dựng niềm tin với người khác.

Some people believe that actions don't speak louder than words.

Một số người tin rằng hành động không nói lên nhiều hơn lời nói.

Do you agree that actions speak louder than words in relationships?

Bạn có đồng ý rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói trong mối quan hệ không?

03

Việc làm có sức thuyết phục hơn lời hứa.

Deeds are more convincing than promises.

Ví dụ

Her actions speak louder than words in community service projects.

Hành động của cô ấy nói lên nhiều hơn lời nói trong dự án phục vụ cộng đồng.

Don't trust someone whose actions speak louder than words in charity.

Đừng tin vào ai hành động nhiều hơn lời nói trong từ thiện.

Do you agree that actions speak louder than words in volunteering efforts?

Bạn có đồng ý rằng hành động nói lên nhiều hơn lời nói trong nỗ lực tình nguyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actions speak louder than words cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actions speak louder than words

Không có idiom phù hợp