Bản dịch của từ Activistic trong tiếng Việt

Activistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activistic (Adjective)

01

Liên quan đến việc thực hành hoạt động hoặc hành vi và niềm tin của các nhà hoạt động.

Relating to the practice of activism or the behavior and beliefs of activists.

Ví dụ

Her activistic efforts helped raise awareness about climate change in 2022.

Nỗ lực hoạt động của cô ấy đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2022.

Many students are not activistic about social justice issues today.

Nhiều sinh viên hiện nay không hoạt động về các vấn đề công bằng xã hội.

Is the activistic approach effective in promoting equality among communities?

Phương pháp hoạt động có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng giữa các cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/activistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Activistic

Không có idiom phù hợp