Bản dịch của từ Activism trong tiếng Việt

Activism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activism (Noun)

ˈæktəvˌɪzəm
ˈæktɪvˌɪzəm
01

Chính sách hoặc hành động sử dụng chiến dịch vận động mạnh mẽ để mang lại sự thay đổi về chính trị hoặc xã hội.

The policy or action of using vigorous campaigning to bring about political or social change.

Ví dụ

Environmental activism is crucial for protecting our planet.

Hoạt động vì môi trường là rất quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Greta Thunberg's activism has raised awareness about climate change globally.

Hoạt động của Greta Thunberg đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trên toàn cầu.

Youth activism is on the rise as young people demand social justice.

Hoạt động của giới trẻ đang gia tăng khi giới trẻ đòi hỏi công bằng xã hội.

Dạng danh từ của Activism (Noun)

SingularPlural

Activism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/activism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Activism

Không có idiom phù hợp