Bản dịch của từ Actualization trong tiếng Việt
Actualization

Actualization (Noun)
The actualization of the community center benefited many residents.
Việc biến cốc xã thành hiện thực đã mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.
The actualization of the charity event raised a significant amount.
Việc biến sự kiện từ thiện thành hiện thực đã gây quỹ một số lượng đáng kể.
The actualization of the social project improved the lives of the homeless.
Việc biến dự án xã hội thành hiện thực đã cải thiện cuộc sống của người vô gia cư.
Actualization (Verb)
The community actualization project improved living conditions for many families.
Dự án hiện thực hóa cộng đồng đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều gia đình.
The actualization of social programs is not always easy to achieve.
Việc hiện thực hóa các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.
How can we ensure the actualization of our social initiatives?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo việc hiện thực hóa các sáng kiến xã hội?
Họ từ
Cập nhật là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và công nghệ thông tin, chỉ quá trình biến một ý tưởng, kế hoạch hoặc tiềm năng trở thành hiện thực. Trong tiếng Anh, "actualization" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ này có thể liên quan đến hiện thực hóa bản thân (self-actualization) trong tâm lý học, thể hiện quá trình hoàn thiện bản thân cho cá nhân.
Từ "actualization" bắt nguồn từ gốc Latin "actuālis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "thực thi". "Actuālis" lại xuất phát từ "actus", tương ứng với "hành động". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm trừu tượng sang thực tiễn, tức là quá trình biến một ý tưởng hoặc tiềm năng thành hiện thực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "actualization" thường được dùng để chỉ việc hiện thực hóa mong muốn hoặc mục tiêu cá nhân, thể hiện sự kết nối giữa hành động và kết quả.
Từ "actualization" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ sử dụng có xu hướng đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các chủ đề về phát triển bản thân hay thực hiện mục tiêu. Trong các ngữ cảnh khác, "actualization" thường được dùng trong tâm lý học để chỉ quá trình trở thành con người toàn diện hay việc thực hiện tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



