Bản dịch của từ Actualizing trong tiếng Việt
Actualizing
Actualizing (Verb)
They are actualizing their dream of building a community center.
Họ đang hiện thực hóa ước mơ xây dựng một trung tâm cộng đồng.
The project is not actualizing the social benefits promised last year.
Dự án không hiện thực hóa các lợi ích xã hội đã hứa năm ngoái.
Are they actualizing their plans for the new social initiative?
Họ có đang hiện thực hóa kế hoạch cho sáng kiến xã hội mới không?
Dạng động từ của Actualizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Actualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Actualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Actualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Actualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Actualizing |
Họ từ
"Actualizing" là động từ, có nghĩa là hiện thực hóa hoặc biến một ý tưởng, kế hoạch thành hiện thực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, triết học và quản lý để chỉ quá trình chuyển đổi tiềm năng thành hiện thực. Trong tiếng Anh, "actualizing" được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, với người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn so với người bản xứ Mỹ.
Từ "actualizing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "actuare", có nghĩa là "thực hiện" hay "hành động". Tiền tố "actus" trong tiếng Latinh thể hiện hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19, chủ yếu trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, để chỉ việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc kế hoạch. Nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh quá trình biến đổi tiềm năng thành hiện thực.
Từ "actualizing" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc hiện thực hóa mục tiêu hoặc ý tưởng. Ở các ngữ cảnh khác, "actualizing" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và phát triển bản thân, liên quan đến việc chuyển đổi những kế hoạch hoặc lý tưởng thành hành động cụ thể và thực tiễn.