Bản dịch của từ Actualizing trong tiếng Việt

Actualizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actualizing(Verb)

ˈæktʃəwəlˌaɪzɨŋ
ˈæktʃəwəlˌaɪzɨŋ
01

Biến (cái gì đó) thành hiện thực; đạt được.

Make something a reality achieve.

Ví dụ

Dạng động từ của Actualizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Actualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Actualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Actualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Actualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Actualizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ