Bản dịch của từ Actualizing trong tiếng Việt

Actualizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actualizing (Verb)

ˈæktʃəwəlˌaɪzɨŋ
ˈæktʃəwəlˌaɪzɨŋ
01

Biến (cái gì đó) thành hiện thực; đạt được.

Make something a reality achieve.

Ví dụ

They are actualizing their dream of building a community center.

Họ đang hiện thực hóa ước mơ xây dựng một trung tâm cộng đồng.

The project is not actualizing the social benefits promised last year.

Dự án không hiện thực hóa các lợi ích xã hội đã hứa năm ngoái.

Are they actualizing their plans for the new social initiative?

Họ có đang hiện thực hóa kế hoạch cho sáng kiến xã hội mới không?

Dạng động từ của Actualizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Actualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Actualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Actualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Actualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Actualizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actualizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actualizing

Không có idiom phù hợp