Bản dịch của từ Acuted trong tiếng Việt

Acuted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acuted (Adjective)

əkjˈutɨd
əkjˈutɨd
01

Làm sắc nét hoặc sắc nét; được đánh dấu hoặc phát âm cụ thể với giọng cấp tính.

Made acute or sharp specifically marked or pronounced with the acute accent.

Ví dụ

The acuted debate highlighted the importance of social justice in America.

Cuộc tranh luận sắc bén đã làm nổi bật tầm quan trọng của công lý xã hội ở Mỹ.

Many acuted issues remain unaddressed in the current social policies.

Nhiều vấn đề sắc bén vẫn chưa được giải quyết trong chính sách xã hội hiện tại.

Are there acuted social problems in your community that need attention?

Có những vấn đề xã hội sắc bén nào trong cộng đồng của bạn cần chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acuted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acuted

Không có idiom phù hợp