Bản dịch của từ Acuted trong tiếng Việt
Acuted

Acuted (Adjective)
Làm sắc nét hoặc sắc nét; được đánh dấu hoặc phát âm cụ thể với giọng cấp tính.
Made acute or sharp specifically marked or pronounced with the acute accent.
The acuted debate highlighted the importance of social justice in America.
Cuộc tranh luận sắc bén đã làm nổi bật tầm quan trọng của công lý xã hội ở Mỹ.
Many acuted issues remain unaddressed in the current social policies.
Nhiều vấn đề sắc bén vẫn chưa được giải quyết trong chính sách xã hội hiện tại.
Are there acuted social problems in your community that need attention?
Có những vấn đề xã hội sắc bén nào trong cộng đồng của bạn cần chú ý không?
Từ "acuted" là một dạng sai chính tả của từ "acute", vốn có nghĩa là "nhọn" trong ngữ cảnh hình học hoặc "cấp tính" trong y tế. Trong tiếng Anh, "acute" được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh lý bất ngờ và nghiêm trọng. Dạng viết đúng của từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, "acute" có thể không được nhấn mạnh giống nhau. Tính chính xác trong việc sử dụng từ là rất quan trọng trong cả hai ngữ cảnh này.
Từ "acuted" bắt nguồn từ động từ "acusare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "khiển trách" hoặc "buộc tội". Gốc Latin này liên kết với từ "acutus", nghĩa là "sắc bén" hoặc "nhạy bén", thể hiện sự chính xác và tập trung. Trong tiếng Anh hiện đại, "acuted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả tình trạng đặc biệt gay gắt hoặc nhấn mạnh, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ gốc rễ sắc bén của nó.
Từ "acuted" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ pháp và từ vựng đặc thù của nó. Trong tiếng Anh, từ "acute" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học để miêu tả tình trạng bệnh lý hoặc cơn đau. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và âm nhạc để chỉ sự sắc bén hoặc cường độ cao.