Bản dịch của từ Acyclovir trong tiếng Việt
Acyclovir

Acyclovir (Noun)
Acyclovir is essential for treating herpes in many patients today.
Acyclovir rất cần thiết để điều trị herpes cho nhiều bệnh nhân hiện nay.
Doctors do not prescribe acyclovir for common colds or flu symptoms.
Bác sĩ không kê đơn acyclovir cho cảm lạnh thông thường hoặc triệu chứng cúm.
Is acyclovir effective against all types of herpes viruses?
Acyclovir có hiệu quả chống lại tất cả các loại virus herpes không?
Dạng danh từ của Acyclovir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acyclovir | - |
Acyclovir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm trùng do virus herpes, bao gồm herpes môi và herpes sinh dục. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự nhân bản của virus. Acyclovir có thể được sử dụng dưới dạng viên nén, kem bôi hoặc tiêm. Trong bối cảnh thuốc và y tế, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "acyclovir" với cách phát âm tương tự.
Từ "acyclovir" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "a-" là tiền tố chỉ sự thiếu vắng, kết hợp với "cyclo", thể hiện hình dạng chu trình, và "vir", có nghĩa là virus. Acyclovir được phát triển vào những năm 1970 như một loại thuốc kháng virus, đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm herpes. Cấu trúc hóa học của nó không có vòng đa nhân, vì vậy nó được gọi là "acyclic", phản ánh khả năng tác động chọn lọc đối với virus herpes mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh.
Acyclovir là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu y học và sinh học, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Thuật ngữ này thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến viêm nhiễm do virus, đặc biệt là herpes simplex virus. Acyclovir được sử dụng chủ yếu trong các tình huống thảo luận về điều trị bệnh và nghiên cứu lâm sàng, do đó, việc hiểu rõ về nó là cần thiết cho những người hoạt động trong lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp