Bản dịch của từ Antiviral trong tiếng Việt
Antiviral
Antiviral (Adjective)
Antiviral software is essential for protecting your computer from viruses.
Phần mềm chống virus là cần thiết để bảo vệ máy tính của bạn khỏi virus.
Some people neglect to install antiviral programs, risking their data security.
Một số người lơ là việc cài đặt các chương trình chống virus, đe dọa an ninh dữ liệu của họ.
Is antiviral protection included in the software package you purchased?
Liệu bảo vệ chống virus có được bao gồm trong gói phần mềm bạn đã mua không?
The antiviral medication helped to reduce the spread of the virus.
Thuốc chống vi rút giúp giảm sự lây lan của virus.
She avoided using antiviral products, believing in natural remedies instead.
Cô tránh sử dụng sản phẩm chống vi rút, tin vào phương pháp chữa tự nhiên thay vì vậy.
Was the antiviral treatment effective in preventing the outbreak of the disease?
Liệu liệu pháp chống vi rút có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự bùng phát của bệnh không?
Antiviral (Noun)
Antiviral drugs can help prevent the spread of infectious diseases.
Thuốc kháng virus có thể ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
Not all antiviral medicines are effective against every type of virus.
Không phải tất cả các loại thuốc kháng virus đều hiệu quả đối với mọi loại virus.
Are antiviral drugs readily available in your country's social healthcare system?
Liệu có sẵn các loại thuốc kháng virus trong hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội của quốc gia bạn không?
Họ từ
Từ "antiviral" là một tính từ và danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc hoặc hóa chất có khả năng ngăn chặn hoặc tiêu diệt virut. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "antiviral" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu y khoa và nghiên cứu liên quan đến bệnh truyền nhiễm. Từ này cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ các loại thuốc kháng virut cụ thể, như "antiviral therapies".
Từ "antiviral" xuất phát từ gốc Latin "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "virus", từ tiếng Latin "virus" mang nghĩa là "nọc độc" hay "chất độc". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, trong bối cảnh nghiên cứu về các bệnh virus. "Antiviral" hiện nay dùng để chỉ các phương pháp hoặc thuốc có khả năng ngăn chặn hoặc tiêu diệt virus, phản ánh rõ mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "antiviral" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về y học và sức khỏe cộng đồng. Trong Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày về thuốc, virus hoặc các biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm. Ngoài ngữ cảnh này, "antiviral" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo khoa học và tài liệu y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp