Bản dịch của từ Antiviral trong tiếng Việt

Antiviral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiviral(Adjective)

æntɪvˈaɪəɹl
æntivˈaɪɹl
01

(của phần mềm) được thiết kế để phát hiện, loại bỏ hoặc cung cấp khả năng bảo vệ chống lại vi-rút máy tính.

Of software designed to detect remove or offer protection against computer viruses.

Ví dụ
02

(chủ yếu là thuốc hoặc phương pháp điều trị) có hiệu quả chống lại virus.

Chiefly of a drug or treatment effective against viruses.

Ví dụ

Antiviral(Noun)

æntɪvˈaɪəɹl
æntivˈaɪɹl
01

Một loại thuốc hoặc thuốc kháng vi-rút.

An antiviral drug or medicine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ