Bản dịch của từ Acylate trong tiếng Việt

Acylate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acylate (Verb)

01

Đưa nhóm acyl vào (một phân tử hoặc hợp chất)

Introduce an acyl group into a molecule or compound.

Ví dụ

Do you think it's important to acylate organic compounds in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc acylate hợp chất hữu cơ trong IELTS quan trọng không?

She always forgets to acylate the molecules in her writing tasks.

Cô ấy luôn quên acylate các phân tử trong các bài viết của mình.

It is not necessary to acylate substances for IELTS speaking test.

Không cần thiết phải acylate các chất cho bài thi nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acylate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acylate

Không có idiom phù hợp