Bản dịch của từ Acylate trong tiếng Việt
Acylate
Acylate (Verb)
Do you think it's important to acylate organic compounds in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc acylate hợp chất hữu cơ trong IELTS quan trọng không?
She always forgets to acylate the molecules in her writing tasks.
Cô ấy luôn quên acylate các phân tử trong các bài viết của mình.
It is not necessary to acylate substances for IELTS speaking test.
Không cần thiết phải acylate các chất cho bài thi nói IELTS.
Từ "acylate" chỉ quá trình gắn nhóm acyl vào một phân tử, thường là một hợp chất hữu cơ như ancol hoặc amine. Trong hóa học, acyl hóa có vai trò quan trọng trong việc điều chế các dẫn xuất mới có tính chất khác biệt. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu more. Ưu điểm của quá trình acylate là khả năng tạo ra nhiều sản phẩm hóa học hữu ích trong công nghiệp.
Từ "acylate" có nguồn gốc từ gốc Latin "acylus", bắt nguồn từ từ "acetum" có nghĩa là "giấm". Gốc từ này thể hiện sự liên kết với các nhóm axit cacboxylic trong hóa học hữu cơ. Trong lịch sử, quá trình acyl hóa được phát triển để mô tả việc gắn kết một nhóm acyl với một phân tử khác, nhằm thay đổi tính chất hóa học của nó. Ý nghĩa hiện tại của "acylate" liên kết chặt chẽ với hoạt động này trong hóa học hữu cơ.
Từ "acylate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "acylate" thường liên quan đến quá trình gắn một nhóm axyl vào một phân tử, phổ biến trong các nghiên cứu về tổng hợp hóa học và các ứng dụng dược phẩm. Sự sử dụng của từ này trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực khoa học.