Bản dịch của từ Adamantly trong tiếng Việt
Adamantly

Adamantly (Adverb)
She adamantly refused to attend the social gathering.
Cô ấy kiên quyết từ chối tham gia buổi tụ tập xã hội.
He did not adamantly express his views during the social debate.
Anh ấy không mạnh mẽ thể hiện quan điểm của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Did she adamantly defend her social beliefs in the interview?
Cô ấy có kiên quyết bảo vệ niềm tin xã hội của mình trong cuộc phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "adamantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách kiên định, vững chắc và không thay đổi quan điểm hoặc ý kiến. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "adamant", thường được sử dụng để diễn tả hành động không nhân nhượng hay không chấp nhận thỏa hiệp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adamantly" có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm hay hình thức viết.
Từ "adamantly" có nguồn gốc từ latinh "adamantem", có nghĩa là "kim cương" hoặc "vật cứng rắn". Chữ "adamas" trong tiếng Hy Lạp cổ cũng chỉ đến một loại vật liệu không thể bị phá hủy. Trong lịch sử, từ này đã dần chuyển sang nghĩa hình tượng, thể hiện sự kiên định và không thể lay chuyển trong ý kiến, quan điểm hoặc quyết định. Ngày nay, "adamantly" được sử dụng để chỉ những quan điểm mạnh mẽ, không chịu thỏa hiệp.
Từ "adamantly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh biểu đạt quan điểm mạnh mẽ hoặc phản đối quyết liệt. Ngoài IELTS, "adamantly" còn được sử dụng phổ biến trong các bài báo, bài luận và thảo luận chính trị, thể hiện sự kiên định và chắc chắn trong quan điểm hoặc hành động của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp