Bản dịch của từ Adamantly trong tiếng Việt

Adamantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adamantly (Adverb)

ˈædəmntli
ˈædəmntli
01

Theo cách gợi ý rằng người ta sẽ không thay đổi ý kiến.

In a way that suggests one will not change ones mind.

Ví dụ

She adamantly refused to attend the social gathering.

Cô ấy kiên quyết từ chối tham gia buổi tụ tập xã hội.

He did not adamantly express his views during the social debate.

Anh ấy không mạnh mẽ thể hiện quan điểm của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Did she adamantly defend her social beliefs in the interview?

Cô ấy có kiên quyết bảo vệ niềm tin xã hội của mình trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adamantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adamantly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.