Bản dịch của từ Adat trong tiếng Việt

Adat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adat (Noun)

ˈɑdɑt
ˈɑdɑt
01

Ở các khu vực hồi giáo ở đông nam á: phong tục, thực hành được chấp nhận.

In the islamic regions of southeast asia custom accepted practice.

Ví dụ

Adat plays a crucial role in Indonesian social life and community decisions.

Adat đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và quyết định cộng đồng ở Indonesia.

Many people do not understand the significance of adat in Malaysia.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của adat ở Malaysia.

Is adat still relevant in modern social practices in Brunei?

Adat vẫn còn phù hợp trong các thực hành xã hội hiện đại ở Brunei không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adat

Không có idiom phù hợp