Bản dịch của từ Adat trong tiếng Việt
Adat

Adat (Noun)
Adat plays a crucial role in Indonesian social life and community decisions.
Adat đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và quyết định cộng đồng ở Indonesia.
Many people do not understand the significance of adat in Malaysia.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của adat ở Malaysia.
Is adat still relevant in modern social practices in Brunei?
Adat vẫn còn phù hợp trong các thực hành xã hội hiện đại ở Brunei không?
"Adat" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Malaysia và Indonesia, được sử dụng để chỉ tập quán, quy luật văn hóa truyền thống trong các cộng đồng địa phương. Nó thường biểu thị các quy tắc xã hội và phong tục tập quán trong việc quản lý đời sống tinh thần và đạo đức của người dân. Trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa, thuật ngữ này có thể được so sánh với các khái niệm như "tiền lệ" hoặc "truyền thống". Adat có vai trò quan trọng trong việc định hình danh tính văn hóa và xã hội tại các khu vực đa dạng dân tộc.
Từ "adat" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "عادات" (ʿādāt), nghĩa là "phong tục" hoặc "tập quán". Trong bối cảnh văn hóa Châu Á, đặc biệt là ở Indonesia và Malaysia, "adat" chỉ các quy tắc, truyền thống và phong tục đã được hình thành qua thời gian trong cộng đồng. Sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa và xã hội trong định nghĩa này giúp "adat" giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì danh tính và quản lý mối quan hệ trong cộng đồng hiện nay.
Từ "adat" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ liên quan đến văn hóa và phong tục, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các dân tộc ở Indonesia và Malaysia. Trong các tình huống phổ biến, "adat" được dùng trong các cuộc thảo luận về truyền thống, tập quán xã hội, và ảnh hưởng văn hóa, nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì bản sắc văn hóa trong cộng đồng.