Bản dịch của từ Additional charge trong tiếng Việt
Additional charge

Additional charge (Phrase)
Many families face an additional charge for social services in 2023.
Nhiều gia đình phải đối mặt với khoản phí bổ sung cho dịch vụ xã hội năm 2023.
There is no additional charge for community events in our city.
Không có khoản phí bổ sung cho các sự kiện cộng đồng ở thành phố chúng tôi.
Is there an additional charge for using social welfare programs?
Có khoản phí bổ sung nào cho việc sử dụng các chương trình phúc lợi xã hội không?
"Additional charge" là cụm từ chỉ khoản phí bổ sung, thường được áp dụng trong các giao dịch tài chính hoặc thương mại. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thể hiện sự gia tăng chi phí so với mức giá niêm yết ban đầu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong kế toán và dịch vụ có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
Thuật ngữ "additional charge" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "additio", có nghĩa là "sự thêm vào". Từ này xuất phát từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm". Trong bối cảnh tài chính và thương mại, "additional charge" mô tả một khoản phí bổ sung ngoài chi phí cơ bản, phản ánh sự gia tăng gánh nặng tài chính đối với người tiêu dùng. Sự phát triển của thuật ngữ này như một yếu tố quan trọng trong các giao dịch kinh tế hiện đại nhấn mạnh tính minh bạch và sự công nhận các chi phí tiềm ẩn.
Cụm từ "additional charge" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề kinh tế và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính, giấy tờ hợp đồng, và dịch vụ khách hàng, khi có tính phí bổ sung cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh tính chất thường xuyên của các khoản phí phát sinh trong hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp