Bản dịch của từ Additional charge trong tiếng Việt

Additional charge

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional charge (Phrase)

ədˈɪʃənəl tʃˈɑɹdʒ
ədˈɪʃənəl tʃˈɑɹdʒ
01

Một số tiền thêm phải trả.

An extra amount of money that has to be paid.

Ví dụ

Many families face an additional charge for social services in 2023.

Nhiều gia đình phải đối mặt với khoản phí bổ sung cho dịch vụ xã hội năm 2023.

There is no additional charge for community events in our city.

Không có khoản phí bổ sung cho các sự kiện cộng đồng ở thành phố chúng tôi.

Is there an additional charge for using social welfare programs?

Có khoản phí bổ sung nào cho việc sử dụng các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/additional charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additional charge

Không có idiom phù hợp