Bản dịch của từ Adhibit trong tiếng Việt

Adhibit

Verb

Adhibit (Verb)

ædhˈɪbɪt
ædhˈɪbɪt
01

Áp dụng hoặc gắn (cái gì đó) vào cái gì khác.

Apply or affix (something) to something else.

Ví dụ

She adhibits a stamp to the envelope.

Cô ấy dán một con tem lên phong bì.

He adhibits a signature to the document.

Anh ấy ký vào tài liệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adhibit

Không có idiom phù hợp