Bản dịch của từ Adjacency trong tiếng Việt
Adjacency

Adjacency (Noun)
The adjacency of parks enhances community interaction in urban areas.
Sự gần gũi của các công viên nâng cao sự tương tác cộng đồng ở đô thị.
The adjacency of schools and homes is not always ideal.
Sự gần gũi giữa trường học và nhà không phải lúc nào cũng lý tưởng.
Is the adjacency of businesses helping local economies in San Francisco?
Sự gần gũi của các doanh nghiệp có giúp kinh tế địa phương ở San Francisco không?
Họ từ
Từ “adjacency” có nghĩa là sự gần gũi hoặc vị trí gần nhau của các đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, địa lý và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm từ này có thể khác nhau đôi chút do sự ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa các yếu tố trong một hệ thống.
Từ "adjacency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjacens", tức là "gần nhau" hoặc "kề bên", được hình thành từ động từ "jacere" có nghĩa là "nằm". Sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa toán học và ngữ nghĩa trong ngữ văn diễn ra từ thế kỷ 15, khi khái niệm về vị trí và sự gần gũi trong không gian được các nhà khoa học và triết học khai thác. Ngày nay, "adjacency" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gần gũi hoặc tiếp giáp giữa các yếu tố, đặc biệt trong ngữ cảnh địa lý và toán học.
Từ "adjacency" thường được sử dụng trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh không gian và cấu trúc hình học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các mối quan hệ gần gũi giữa các yếu tố hoặc khái niệm khác nhau. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như địa lý, toán học và thiết kế đô thị, "adjacency" thường được áp dụng để mô tả sự gần gũi hoặc tính liên kết giữa các đối tượng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


