Bản dịch của từ Adjacent to trong tiếng Việt
Adjacent to

Adjacent to (Preposition)
The library is adjacent to the school building.
Thư viện nằm kế bên tòa nhà trường.
The park is not adjacent to the shopping mall.
Công viên không nằm kế bên trung tâm mua sắm.
Is the café adjacent to the movie theater?
Quán cà phê có nằm kế bên rạp chiếu phim không?
Cụm từ "adjacent to" có nghĩa là nằm liền kề hoặc gần gũi với một cái gì đó khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian để chỉ vị trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng, thường thấy trong các lĩnh vực như địa lý, kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Từ "adjacent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjacens", một dạng hiện tại của "adjacere", có nghĩa là "nằm gần, liền kề". Từ này được cấu thành từ hai phần: "ad-" nghĩa là "đến" và "jacere" nghĩa là "nằm" hoặc "đặt". Trong lịch sử, "adjacent" đã được sử dụng để chỉ sự gần gũi về vị trí hoặc không gian. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm không gian vật lý, thể hiện sự liên kết trực tiếp giữa các đối tượng.
Cụm từ "adjacent to" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi mô tả vị trí địa lý hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong Writing và Speaking, cụm từ này được sử dụng để trình bày sự tương quan giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "adjacent to" thường được dùng để chỉ sự gần gũi trong không gian vật lý giữa các vật thể hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


