Bản dịch của từ Adjudicate trong tiếng Việt

Adjudicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjudicate(Verb)

ədʒˈudəkeɪt
ədʒˈudɪkeɪt
01

Đưa ra phán quyết chính thức về một vấn đề đang tranh chấp.

Make a formal judgement on a disputed matter.

Ví dụ

Dạng động từ của Adjudicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjudicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjudicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjudicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjudicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjudicating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ