Bản dịch của từ Adjudicates trong tiếng Việt

Adjudicates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjudicates (Verb)

ədʒˈudɨkˌeɪts
ədʒˈudɨkˌeɪts
01

Đưa ra phán quyết hoặc quyết định chính thức về một vấn đề hoặc vấn đề đang tranh chấp.

Make a formal judgment or decision about a problem or disputed matter.

Ví dụ

The judge adjudicates cases of domestic violence in the community court.

Thẩm phán phân xử các vụ bạo lực gia đình tại tòa án cộng đồng.

She does not adjudicate disputes without listening to both sides first.

Cô ấy không phân xử tranh chấp mà không lắng nghe cả hai bên trước.

How often does the council adjudicate on local social issues?

Hội đồng phân xử các vấn đề xã hội địa phương bao lâu một lần?

Dạng động từ của Adjudicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjudicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjudicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjudicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjudicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjudicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjudicates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjudicates

Không có idiom phù hợp