Bản dịch của từ Adjudicates trong tiếng Việt

Adjudicates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjudicates(Verb)

ədʒˈudɨkˌeɪts
ədʒˈudɨkˌeɪts
01

Đưa ra phán quyết hoặc quyết định chính thức về một vấn đề hoặc vấn đề đang tranh chấp.

Make a formal judgment or decision about a problem or disputed matter.

Ví dụ
The judge adjudicates cases of domestic violence in the community court.Thẩm phán phân xử các vụ bạo lực gia đình tại tòa án cộng đồng.
She does not adjudicate disputes without listening to both sides first.Cô ấy không phân xử tranh chấp mà không lắng nghe cả hai bên trước.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.