Bản dịch của từ Adjudicatrix trong tiếng Việt
Adjudicatrix

Adjudicatrix (Noun)
Một người phụ nữ hoặc cô gái xét xử; một nữ trọng tài.
A woman or girl who adjudicates a female adjudicator.
The adjudicatrix resolved the dispute between the two women effectively.
Người phân xử đã giải quyết tranh chấp giữa hai phụ nữ một cách hiệu quả.
The adjudicatrix did not favor either side in the competition.
Người phân xử không thiên vị bên nào trong cuộc thi.
Who will be the adjudicatrix for the upcoming debate tournament?
Ai sẽ là người phân xử cho cuộc thi tranh luận sắp tới?
Từ "adjudicatrix" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ nữ thẩm phán hoặc người đưa ra phán quyết trong một vụ án. Đây là dạng fem của "adjudicator", từ gốc Latin "adjudicare", có nghĩa là "trao quyền". Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này.
Từ "adjudicatrix" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "adjudicare" nghĩa là "phân xử" và "atrix" là hậu tố chỉ giới tính nữ, ngụ ý đến vị trí hoặc vai trò. Lịch sử từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ một nữ thẩm phán hoặc người phân xử. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh sự chuyển giao quyền lực và trách nhiệm trong lĩnh vực tư pháp, minh họa cho sự phát triển của vai trò phụ nữ trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Từ "adjudicatrix" là thuật ngữ ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, thường không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc, hay Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này liên quan đến các tình huống pháp lý và diễn đạt về người hoặc cơ quan có quyền xét xử hoặc ra phán quyết. Việc sử dụng từ này chủ yếu thấy được trong các lĩnh vực luật pháp, tranh chấp dân sự, và các quy trình tố tụng.