Bản dịch của từ Adjured trong tiếng Việt

Adjured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjured (Verb)

ˈədʒɝd
ˈədʒɝd
01

Ra lệnh hoặc đôn đốc một cách trang trọng và nghiêm túc.

To command or urge solemnly and earnestly.

Ví dụ

The teacher adjured students to respect each other's opinions during discussions.

Giáo viên đã khẩn khoản yêu cầu học sinh tôn trọng ý kiến của nhau trong thảo luận.

They did not adjure their friends to join the community service.

Họ đã không khẩn khoản yêu cầu bạn bè tham gia hoạt động cộng đồng.

Did the leader adjure the volunteers to work harder for the cause?

Lãnh đạo có khẩn khoản yêu cầu các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ hơn vì lý do đó không?

Dạng động từ của Adjured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjured

Không có idiom phù hợp