Bản dịch của từ Adjures trong tiếng Việt
Adjures
Adjures (Verb)
The leader adjures the community to unite for social justice.
Lãnh đạo kêu gọi cộng đồng đoàn kết vì công bằng xã hội.
She does not adjure her friends to ignore the homeless issue.
Cô không yêu cầu bạn bè mình bỏ qua vấn đề người vô gia cư.
Does the teacher adjure students to participate in community service?
Giáo viên có yêu cầu học sinh tham gia dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Adjures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjuring |
Adjures (Idiom)
The teacher adjures students to respect different opinions during discussions.
Giáo viên kêu gọi học sinh tôn trọng ý kiến khác nhau trong thảo luận.
She does not adjure her friends to avoid difficult topics.
Cô ấy không kêu gọi bạn bè tránh những chủ đề khó khăn.
Does the coach adjure the team to support each other during games?
Huấn luyện viên có kêu gọi đội ủng hộ lẫn nhau trong các trận đấu không?
Họ từ
Từ "adjures" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "ra lệnh, yêu cầu một cách khẩn thiết". Từ này được hình thành từ nguyên thể "adjure" với âm tiết 'ə'dʒʊə(r)' trong tiếng Anh Anh và 'ə'dʒʊr' trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu biểu hiện qua cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc trang trọng, thể hiện sự nghiêm túc trong việc yêu cầu hoặc kêu gọi ai đó hành động theo một cách cụ thể.
Từ "adjures" bắt nguồn từ động từ Latin "adjurare", có nghĩa là "thề dưới" hoặc "kêu gọi", từ tiền tố "ad-" (đến) và "jurare" (thề). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc yêu cầu một người chứng thực hoặc khẳng định điều gì đó dưới hình thức thề. Ngày nay, "adjures" được sử dụng để diễn tả hành động kêu gọi hoặc yêu cầu một cách khẩn thiết, giữ nguyên sắc thái mạnh mẽ của sự thuyết phục và cam kết.
Từ "adjures" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học và pháp lý, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) lại khá thấp. Các tình huống phổ biến mà từ này được dùng bao gồm việc yêu cầu hoặc khẩn nài một cách trang trọng, thường liên quan đến các văn bản yêu cầu sự tuân thủ hay cam kết. Do tính chất thuộc về ngôn ngữ trang trọng, "adjures" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.