Bản dịch của từ Adjures trong tiếng Việt

Adjures

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjures (Verb)

01

Trịnh trọng ra lệnh.

Command solemnly.

Ví dụ

The leader adjures the community to unite for social justice.

Lãnh đạo kêu gọi cộng đồng đoàn kết vì công bằng xã hội.

She does not adjure her friends to ignore the homeless issue.

Cô không yêu cầu bạn bè mình bỏ qua vấn đề người vô gia cư.

Does the teacher adjure students to participate in community service?

Giáo viên có yêu cầu học sinh tham gia dịch vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Adjures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjuring

Adjures (Idiom)

01

Yêu cầu ai đó làm gì đó.

Adjure someone to do something.

Ví dụ

The teacher adjures students to respect different opinions during discussions.

Giáo viên kêu gọi học sinh tôn trọng ý kiến khác nhau trong thảo luận.

She does not adjure her friends to avoid difficult topics.

Cô ấy không kêu gọi bạn bè tránh những chủ đề khó khăn.

Does the coach adjure the team to support each other during games?

Huấn luyện viên có kêu gọi đội ủng hộ lẫn nhau trong các trận đấu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjures

Không có idiom phù hợp