Bản dịch của từ Adjusted trong tiếng Việt
Adjusted
Adjective
Adjusted (Adjective)
ədʒˈʌstɪd
ədʒˈʌstɪd
Ví dụ
She adjusted her schedule to accommodate her friend's visit.
Cô ấy đã điều chỉnh lịch trình của mình để phục vụ cho việc thăm bạn bè của mình.
He did not make any adjusted statements during the debate.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ tuyên bố nào đã được điều chỉnh trong cuộc tranh luận.
Was the data adjusted to reflect the new demographic trends accurately?
Liệu dữ liệu đã được điều chỉnh để phản ánh chính xác xu hướng dân số mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Therefore, people should try to their work schedule in order to improve their well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] It's like painting my own canvas - deciding the composition, the lighting, and capturing the exact moment that I want [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognize their own weaknesses and find ways to make to their pedagogical skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] However, this can cause students to lose academic momentum and make it harder for them to to life in education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Idiom with Adjusted
Không có idiom phù hợp