Bản dịch của từ Adjusted trong tiếng Việt
Adjusted

Adjusted (Adjective)
She adjusted her schedule to accommodate her friend's visit.
Cô ấy đã điều chỉnh lịch trình của mình để phục vụ cho việc thăm bạn bè của mình.
He did not make any adjusted statements during the debate.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ tuyên bố nào đã được điều chỉnh trong cuộc tranh luận.
Was the data adjusted to reflect the new demographic trends accurately?
Liệu dữ liệu đã được điều chỉnh để phản ánh chính xác xu hướng dân số mới không?
Họ từ
Từ "adjusted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "adjust", nghĩa là điều chỉnh, sửa đổi hay thích ứng với một tình huống mới. Trong tiếng Anh, hình thức này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "adjusted" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc điều chỉnh số liệu, trong khi ở Anh, nó cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hằng ngày, như điều chỉnh thời gian hay điều kiện sống.
Từ "adjusted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "adjuxtare", có nghĩa là "đặt lại" hoặc "điều chỉnh". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "juxtare" có nghĩa là "đặt cạnh nhau". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể vào tiếng Pháp cổ với hình thức "ajuster", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện tại, "adjusted" chỉ hành động điều chỉnh một cái gì đó để phù hợp hơn hoặc hoạt động hiệu quả hơn, phản ánh mối liên hệ trực tiếp với nghĩa gốc ban đầu về việc thay đổi vị trí hay trạng thái.
Từ "adjusted" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi thí sinh cần thích ứng với thông tin mới hoặc điều chỉnh quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về số liệu thống kê, tài chính, hoặc điều chỉnh chính sách. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, nơi yêu cầu điều chỉnh thiết bị hoặc quy trình để nâng cao hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



