Bản dịch của từ Adjusts trong tiếng Việt
Adjusts
Adjusts (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự điều chỉnh.
Thirdperson singular simple present indicative of adjust.
He adjusts his opinions based on new social research findings.
Anh ấy điều chỉnh ý kiến của mình dựa trên nghiên cứu xã hội mới.
She does not adjust her views to fit popular social trends.
Cô ấy không điều chỉnh quan điểm của mình để phù hợp với xu hướng xã hội.
How often does he adjust his beliefs about social issues?
Anh ấy điều chỉnh niềm tin của mình về các vấn đề xã hội bao lâu một lần?
Dạng động từ của Adjusts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjusting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp