Bản dịch của từ Admeasurement trong tiếng Việt
Admeasurement
Admeasurement (Noun)
Hành động xác định và phân chia chỉ góp phần vào một điều gì đó.
The action of ascertaining and apportioning just shares in something.
The admeasurement of resources ensures fair distribution among community members.
Việc đo lường tài nguyên đảm bảo phân phối công bằng giữa các thành viên.
The admeasurement process was not transparent in the last community project.
Quá trình đo lường không minh bạch trong dự án cộng đồng lần trước.
How is the admeasurement conducted for social programs in our city?
Quá trình đo lường cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta diễn ra như thế nào?
"Admeasurement" là một thuật ngữ pháp lý, chỉ hành động đo lường hoặc xác định các hình thức đo đạc liên quan đến tài sản hoặc quy mô. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bất động sản và hợp đồng. Trong tiếng Anh, "admeasurement" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm, tuy nhiên, tính phổ biến của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng.
Từ "admeasurement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admeadere", mang nghĩa là "đo lường". Sự hình thành từ này phản ánh quy trình xác định kích thước hoặc lượng của một đối tượng thông qua các tiêu chuẩn cụ thể. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về định lượng trong lĩnh vực pháp lý và thương mại, nơi việc đo lường chính xác được yêu cầu để thực thi hợp đồng và giải quyết tranh chấp. Ngày nay, "admeasurement" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc đo lường tài sản hoặc không gian trong các giao dịch thương mại.
Từ "admeasurement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh luật pháp, nó dùng để chỉ việc đo lường hoặc định giá tài sản. Trong các tình huống phổ thông, từ này có thể liên quan đến bất động sản hoặc các thỏa thuận tài chính, nhưng thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp