Bản dịch của từ Admissibility trong tiếng Việt
Admissibility

Admissibility (Noun)
Chất lượng được chấp nhận hoặc cho phép.
The quality of being admissible or allowable.
The admissibility of new evidence is crucial in court cases.
Sự chấp nhận của bằng chứng mới rất quan trọng trong các vụ án tòa án.
There is a strict criteria for determining admissibility in legal proceedings.
Có một tiêu chí nghiêm ngặt để xác định tính chấp nhận trong các vụ kiện pháp lý.
Is the admissibility of expert testimony limited in certain situations?
Liệu tính chấp nhận của lời khai chuyên gia có bị giới hạn trong một số tình huống không?
Dạng danh từ của Admissibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admissibility | Admissibilities |
Admissibility (Adjective)
Có khả năng được thừa nhận hoặc cho phép.
Capable of being admitted or allowed.
The evidence presented was deemed admissible in court.
Bằng chứng được trình bày được coi là có thể được chấp nhận trong tòa án.
The judge ruled that the testimony was not admissible.
Thẩm phán quyết định rằng lời khai không thể được chấp nhận.
Is this document admissible as proof of identity?
Tài liệu này có thể được chấp nhận là bằng chứng về danh tính không?
Họ từ
Khả năng chấp nhận (admissibility) là thuật ngữ pháp lý chỉ tính hợp lệ hoặc điều kiện để một chứng cứ hay thông tin có thể được đưa vào một phiên tòa hay quy trình pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, khả năng chấp nhận thường phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia và lĩnh vực luật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này với cùng nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết giữa.
Từ "admissibility" bắt nguồn từ tiếng Latinh "admissibilis", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh pháp luật, "admissibility" đề cập đến khả năng chấp nhận bằng chứng trong một phiên tòa. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa khả năng được phép và quy trình xét xử chính thức trong hệ thống pháp lý.
Từ "admissibility" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về tính hợp lệ của các luận điểm hoặc bằng chứng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến kiến thức pháp lý, như trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc chính sách. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, như các bài nghiên cứu đánh giá tiêu chí chấp nhận trong các tập san khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp