Bản dịch của từ Admissibility trong tiếng Việt

Admissibility

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admissibility (Noun)

ədmˌɪsəbˈɪləti
ədmˌɪsəbˈɪləti
01

Chất lượng được chấp nhận hoặc cho phép.

The quality of being admissible or allowable.

Ví dụ

The admissibility of new evidence is crucial in court cases.

Sự chấp nhận của bằng chứng mới rất quan trọng trong các vụ án tòa án.

There is a strict criteria for determining admissibility in legal proceedings.

Có một tiêu chí nghiêm ngặt để xác định tính chấp nhận trong các vụ kiện pháp lý.

Is the admissibility of expert testimony limited in certain situations?

Liệu tính chấp nhận của lời khai chuyên gia có bị giới hạn trong một số tình huống không?

Dạng danh từ của Admissibility (Noun)

SingularPlural

Admissibility

Admissibilities

Admissibility (Adjective)

ədmˌɪsəbˈɪləti
ədmˌɪsəbˈɪləti
01

Có khả năng được thừa nhận hoặc cho phép.

Capable of being admitted or allowed.

Ví dụ

The evidence presented was deemed admissible in court.

Bằng chứng được trình bày được coi là có thể được chấp nhận trong tòa án.

The judge ruled that the testimony was not admissible.

Thẩm phán quyết định rằng lời khai không thể được chấp nhận.

Is this document admissible as proof of identity?

Tài liệu này có thể được chấp nhận là bằng chứng về danh tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admissibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admissibility

Không có idiom phù hợp