Bản dịch của từ Admits trong tiếng Việt

Admits

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admits (Verb)

ədmˈɪts
ədmˈɪts
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thừa nhận.

Thirdperson singular simple present indicative of admit.

Ví dụ

The government admits there are social issues in the community.

Chính phủ thừa nhận có vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The report does not admit any failures in the social program.

Báo cáo không thừa nhận bất kỳ thất bại nào trong chương trình xã hội.

Does the mayor admit the need for better social services?

Thị trưởng có thừa nhận nhu cầu về dịch vụ xã hội tốt hơn không?

Dạng động từ của Admits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Admit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Admitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Admitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Admits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Admitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admits cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
[...] For example, my grandfather that he felt so bored and unhealthy after retirement that he had to set up a workshop near his house and has been working there ever since [...]Trích: Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] In conclusion, I that science and technology quickly advance our understanding and our life [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I that there are many websites that allow people to read their contents without having to pay anything [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In conclusion, I have to that money does serve as an objective indicator of success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Admits

Không có idiom phù hợp