Bản dịch của từ Admits trong tiếng Việt
Admits

Admits (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thừa nhận.
Thirdperson singular simple present indicative of admit.
The government admits there are social issues in the community.
Chính phủ thừa nhận có vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The report does not admit any failures in the social program.
Báo cáo không thừa nhận bất kỳ thất bại nào trong chương trình xã hội.
Does the mayor admit the need for better social services?
Thị trưởng có thừa nhận nhu cầu về dịch vụ xã hội tốt hơn không?
Dạng động từ của Admits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admitting |
Họ từ
"Admits" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận, chấp nhận hoặc cho phép ai đó hoặc điều gì đó vào một nơi nào đó. Từ này có dạng số nhiều của "admit". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm khác nhau một chút: tiếng Anh Anh phát âm là /ədˈmɪts/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ædˈmɪts/. Về cách sử dụng, "admits" thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến việc công nhận sự thật hoặc cho phép quyền vào.
Từ "admits" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "admittere", được cấu thành từ tiền tố "ad-" (vào) và động từ "mittere" (gửi, cho phép). Từ này ban đầu có nghĩa là "cho phép vào" hoặc "gửi vào". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc thừa nhận một điều gì đó, như chấp nhận một sự thật hoặc thông tin. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc cho phép và thừa nhận, vẫn giữ nguyên bản chất của sự chấp thuận.
Từ "admits" xuất hiện với mức độ trung bình trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc thừa nhận một sự thật hay tình huống trong các bài thảo luận hoặc bài luận. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "admits" thường xuất hiện khi cá nhân thừa nhận sai lầm hoặc cảm xúc, nhấn mạnh tính trung thực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



