Bản dịch của từ Admits trong tiếng Việt
Admits
Admits (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thừa nhận.
Thirdperson singular simple present indicative of admit.
The government admits there are social issues in the community.
Chính phủ thừa nhận có vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The report does not admit any failures in the social program.
Báo cáo không thừa nhận bất kỳ thất bại nào trong chương trình xã hội.
Does the mayor admit the need for better social services?
Thị trưởng có thừa nhận nhu cầu về dịch vụ xã hội tốt hơn không?
Dạng động từ của Admits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admitting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp