Bản dịch của từ Admit trong tiếng Việt
Admit
Verb

Admit(Verb)
ˈædmɪt
ˈædˌmɪt
01
Thú nhận điều gì đó là đúng hoặc là như vậy, thường với sự ngần ngại.
To confess to be true or to be the case usually with reluctance
Ví dụ
02
Chấp nhận ai đó vào một nhóm hoặc tổ chức
To accept someone into a group or organization
Ví dụ
