Bản dịch của từ Adobe trong tiếng Việt

Adobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adobe (Noun)

ədˈoʊbi
ədˈoʊbi
01

Một loại đất sét dùng làm vật liệu xây dựng.

A kind of clay used as a building material.

Ví dụ

The villagers constructed their homes using adobe bricks.

Dân làng xây nhà bằng gạch không nung.

The adobe structures in the community showcased traditional building methods.

Các cấu trúc bằng gạch nung trong cộng đồng thể hiện các phương pháp xây dựng truyền thống.

The scarcity of adobe in the region led to innovative construction solutions.

Sự khan hiếm gạch nung trong khu vực đã dẫn đến các giải pháp xây dựng sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adobe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adobe

Không có idiom phù hợp