Bản dịch của từ Adobe trong tiếng Việt
Adobe
Adobe (Noun)
The villagers constructed their homes using adobe bricks.
Dân làng xây nhà bằng gạch không nung.
The adobe structures in the community showcased traditional building methods.
Các cấu trúc bằng gạch nung trong cộng đồng thể hiện các phương pháp xây dựng truyền thống.
The scarcity of adobe in the region led to innovative construction solutions.
Sự khan hiếm gạch nung trong khu vực đã dẫn đến các giải pháp xây dựng sáng tạo.
Họ từ
"Adobe" là một loại vật liệu xây dựng truyền thống được làm từ hỗn hợp đất sét, cát và rơm khô, thường được phơi nắng để khô cứng. Từ "adobe" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "al-tob", ám chỉ đến công trình kiến trúc trong các nền văn minh cổ xưa, đặc biệt là ở khu vực Tây Nam Hoa Kỳ và các nước Mỹ Latinh. Hiện nay, "adobe" còn được sử dụng để chỉ phần mềm do công ty Adobe Systems phát triển, như Adobe Photoshop và Adobe Acrobat. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn âm thanh phát âm.
Từ "adobe" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-tob", có nghĩa là "bùn" hay "đất". Trong tiếng Tây Ban Nha, từ này đã được chuyển thể thành "adobe", chỉ những viên gạch xây dựng được làm từ đất sét và nước, thường được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Truyền thống dùng vật liệu này trong xây dựng phát triển mạnh mẽ ở những khu vực khô hạn, phản ánh khả năng giữ ấm và cách nhiệt tốt của nó, vẫn được sử dụng rộng rãi ở nhiều nền văn hóa hiện nay.
Từ "adobe" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong bối cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc. "Adobe" thường được nhắc đến trong lĩnh vực công nghệ thông tin liên quan đến phần mềm thiết kế, như Adobe Photoshop hay Adobe Illustrator. Ngoài ra, trong kiến trúc, "adobe" còn chỉ một loại vật liệu xây dựng từ đất sét, thường được sử dụng ở các khu vực khô hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp